Có 2 kết quả:
維持生活 wéi chí shēng huó ㄨㄟˊ ㄔˊ ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ • 维持生活 wéi chí shēng huó ㄨㄟˊ ㄔˊ ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ
wéi chí shēng huó ㄨㄟˊ ㄔˊ ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to subsist
(2) to eke out a living
(3) to keep body and soul together
(2) to eke out a living
(3) to keep body and soul together
Bình luận 0
wéi chí shēng huó ㄨㄟˊ ㄔˊ ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to subsist
(2) to eke out a living
(3) to keep body and soul together
(2) to eke out a living
(3) to keep body and soul together
Bình luận 0