Có 2 kết quả:

維持生活 wéi chí shēng huó ㄨㄟˊ ㄔˊ ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ维持生活 wéi chí shēng huó ㄨㄟˊ ㄔˊ ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to subsist
(2) to eke out a living
(3) to keep body and soul together

Từ điển Trung-Anh

(1) to subsist
(2) to eke out a living
(3) to keep body and soul together